Giỏ hàng (0)
Không có sản phẩm nào trong giỏ.
Bộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 470 A, 110-250 V AC Đầu nối trục vít
Khởi động mềm 3RW5547-6HA14 – Giải pháp chuyên nghiệp hàng đầu trong việc quản lý khởi động động cơ công nghiệp. Với khả năng khởi động nhẹ nhàng, giảm thiểu tác động áp lực đột ngột và giảm dòng khởi động, thiết bị này phù hợp với động cơ 3 pha, đem lại hiệu suất ổn định với dòng khởi động 370 A và công suất tới 200kW tại 400VAC. Sản phẩm còn hỗ trợ điều khiển linh hoạt trong phạm vi điện áp rộng từ 110 đến 250 V AC. Với cả phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao, cung cấp sự kết nối chắc chắn qua kết nối ốc vít, Khởi động mềm 3RW5547-6HA14 là lựa chọn lý tưởng để nâng cao độ bền và hiệu quả của hệ thống máy công nghiệp.
Thứ 2- Thứ 7: 8h Sáng - 5h Chiều
Bộ khởi động mềm SIRIUS 200-480 V 470 A, 110-250 V AC Đầu nối trục vít
Khởi động mềm 3RW5547-6HA14 là giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát và bảo vệ động cơ với khả năng khởi động êm dịu, giảm thiểu sự tăng áp và dòng khởi động cao thường gặp trong các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các động cơ 3 pha, có dòng khởi động 370 A và công suất lên đến 200kW tại điện áp 400VAC, hỗ trợ điều khiển với dải điện áp từ 110 đến 250 V AC. Ngoài ra, phiên bản khởi động mềm cao cấp hơn với mã sản phẩm tương tự cung cấp khả năng xử lý dòng điện lên đến 470 A và công suất động cơ lên đến 250kW tại cùng điện áp. Cả hai phiên bản đều được trang bị các kết nối ốc vít chắc chắn, đảm bảo sự kết nối vững chắc và hoạt động ổn định. Sử dụng sản phẩm Khởi động mềm 3RW5547-6HA14 là lựa chọn chuyên nghiệp cho việc nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống máy móc trong các ngành công nghiệp nặng cần động cơ mạnh mẽ và tin cậy.
Product | |||||||
Article Number (Market Facing Number) | 3RW5547-6HA14 | ||||||
Product Description | SIRIUS soft starter 200-480 V 470 A, 110-250 V AC Screw terminals | ||||||
Product family | 3RW55 soft starters | ||||||
Product Lifecycle (PLM) | PM300:Active Product | ||||||
Price data | |||||||
Region Specific PriceGroup / Headquarter Price Group | 42S / 42S | ||||||
List Price | Show prices | ||||||
Customer Price | Show prices | ||||||
Surcharge for Raw Materials | None | ||||||
Metal Factor | LAO----- | ||||||
Delivery information | |||||||
Export Control Regulations | AL : N / ECCN : N | ||||||
Estimated dispatch time *If Available* | 3 Day/Days | ||||||
Net Weight (kg) | 13,700 Kg | ||||||
Packaging Dimension | 328,00 x 501,00 x 326,00 | ||||||
Package size unit of measure | MM | ||||||
Quantity Unit | 1 Piece | ||||||
Packaging Quantity | 1 | ||||||
Additional Product Information | |||||||
EAN | 4047621041995 | ||||||
UPC | Not available | ||||||
Commodity Code | 85371098 | ||||||
LKZ_FDB/ CatalogID | CC-IC10 | ||||||
Product Group | 4982 | ||||||
Group Code | R711 | ||||||
Country of origin | Czech Republic | ||||||
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directive | Since: 15.02.2018 | ||||||
Product class | A: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period. | ||||||
WEEE (2012/19/EU) Take-Back Obligation | Yes | ||||||
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates |
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Please login to write review!